Không phải ai cũng bắt đầu từ vị trí thuận lợi. Câu chuyện kỳ diệu của J.K. Rowling với Harry Potter bắt đầu từ một chuyến tàu trễ, một ý tưởng vụt sáng và một bản thảo được viết giữa những ngày tháng chật vật. Nhưng điều khiến hành trình của bà trở nên đặc biệt không chỉ là thành công rực rỡ, mà là cách một người phụ nữ từng trải qua mất mát, trầm cảm và nghèo túng đã kiên trì bước tiếp, viết nên câu chuyện thay đổi cả thế giới – và cả chính cuộc đời mình.
Nối tiếp rất nhiều cảm hứng đẹp trong series bài viết #WomenToWomen – chuỗi bài về sự nâng đỡ, cảm hứng sống, tình yêu thường từ những người phụ nữ dành cho những người phụ nữ, The Influencer muốn gửi đến bạn một vài lát cắt trong hành trình đặc biệt của J.K. Rowling – nữ tác giả đứng sau huyền thoại Harry Potter.
Rowling luôn muốn trở thành nhà văn. Bà tự nhận mình là một “mọt sách” điển hình, đọc ngấu nghiến mọi thứ và sáng tác truyện từ khi mới 6 tuổi. Sau khi bị từ chối bởi Đại học Oxford, bà theo học Văn học Cổ điển tại Đại học Exeter. Sau khi ra trường, bà làm thư ký song ngữ cho Tổ chức Ân xá Quốc tế, nhưng không bao giờ ngừng nghĩ đến việc viết.
Ý tưởng về Harry Potter đến vào năm 1990, trên một chuyến tàu từ Manchester về London. Một cậu bé gầy gò, đeo kính và không biết mình là phù thủy hiện ra trong tâm trí bà. Không có bút để ghi chép, bà ngồi lặng lẽ và để mọi thứ diễn ra trong tâm trí. Sau khoảnh khắc lóe sáng ấy, Rowling bắt đầu phác thảo câu chuyện và lên kế hoạch cho trọn bộ bảy phần Harry Potter trong vòng 5 năm tiếp theo. Bà viết tay hầu hết bản thảo, tích lũy cả “núi” ghi chú trên nhiều mẩu giấy vụn.
Năm 1990 cũng là lúc mẹ bà qua đời sau thời gian dài chống chọi với bệnh đa xơ cứng. Mất mát này ảnh hưởng sâu sắc đến bà, khiến chủ đề mất mát và cái chết trở thành sợi chỉ xuyên suốt bộ truyện. Biến cố cá nhân này cũng thấm vào trang viết. Bà thừa nhận cái chết của mẹ chính là nguồn cảm hứng để bà quyết định cho Harry Potter mồ côi ngay từ đầu truyện, và giải thích: “Các sách của tôi phần lớn nói về sự chết chóc. Mở đầu là cái chết của bố mẹ Harry. Voldemort thì ám ảnh chuyện chế ngự cái chết và tìm kiếm sự bất tử bằng mọi giá… Tôi hiểu vì sao Voldemort sợ chết, tất cả chúng ta đều sợ nó.” Ngay thời điểm mẹ mất, Rowling vẫn đang viết những trang đầu tiên của Harry Potter, và bà chưa kịp kể cho mẹ về ý tưởng cậu bé phù thủy. Nỗi đau đó sau này trở thành động lực tinh thần cho Rowling hoàn thành câu chuyện, như một cách tưởng nhớ mẹ.
Sau thời gian sống và dạy học ở Bồ Đào Nha, kết hôn rồi ly hôn chỉ sau hơn một năm, Rowling trở về Edinburgh với con gái nhỏ. Không việc làm, sống bằng trợ cấp xã hội, mắc trầm cảm, bà thường tranh thủ viết trong các quán cà phê khi con ngủ. Chính trong “đáy vực” của cuộc đời, Rowling quyết tâm đứng dậy từ thất bại. Bản thảo đầu tiên của Harry Potter được hoàn thành trong hoàn cảnh như thế. “Tôi có một chiếc máy đánh chữ cũ và một ý tưởng lớn” – bà từng nói.
Bài học đầu tiên và nổi bật nhất từ Rowling là về giá trị của thất bại. Bà khẳng định thất bại không phải dấu chấm hết, mà ngược lại, là cơ hội để ta trút bỏ ảo tưởng và tập trung vào điều thực sự quan trọng. Rowling từng phát biểu rằng nếu không nếm mùi thất bại, có lẽ bà đã không quyết tâm hết mình cho việc viết Harry Potter. Theo bà, thất bại dạy ta về sức mạnh nội tại của bản thân: “Thất bại cho tôi một sự tự tại bên trong mà tôi chưa từng đạt được khi còn chỉ biết đến thành công trên sách vở… Tôi khám phá ra ý chí mạnh mẽ và kỷ luật hơn mình tưởng”
Sau nhiều lần bị các nhà xuất bản từ chối bản thảo, cuối cùng năm 1996, nỗ lực bền bỉ của Rowling đã được đền đáp. Nhà xuất bản Bloomsbury chấp nhận in Harry Potter and the Philosopher’s Stone (xuất bản 1997) sau khi 12 nhà xuất bản khác đã từ chối tác phẩm này. Lý do mà Bloomsbury đồng ý xuất bản phần lớn nhờ một cô bé 8 tuổi – con của giám đốc nhà xuất bản – đọc thử và muốn đọc tiếp. Thành công bắt đầu từ đó.
Thành công của Rowling không chỉ đến từ ý tưởng kỳ ảo, mà từ cách bà đưa những trải nghiệm thật vào trong truyện. Hình ảnh Giám Ngục – sinh vật hút cạn niềm vui – được bà xây dựng từ chính cảm giác trầm cảm của mình. “Giống như bạn không còn có thể vui nữa, mọi thứ tốt đẹp đều bị hút cạn.” Tri thức Cổ điển giúp bà tạo nên các bùa chú Latin, trong khi sự quan sát tỉ mỉ đời sống khiến thế giới phù thủy trở nên vừa huyền ảo, vừa gần gũi. Các nhân vật không hoàn hảo, các tình huống không đơn giản, và cái ác không chỉ đến từ những kẻ mang hình thù kỳ dị mà đôi khi đến từ nỗi sợ, định kiến và sự im lặng.
Trong bài diễn văn tại lễ tốt nghiệp Harvard năm 2008, bà nói về “tầm quan trọng của trí tưởng tượng” không chỉ đối với sáng tạo văn chương, mà còn ở khía cạnh nhân văn. Rowling cho rằng trí tưởng tượng cho phép ta hình dung những điều chưa có, và quan trọng hơn, giúp ta đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để thấu hiểu họ. Và đó cũng là điều khiến thế giới Harry Potter có sức sống lâu dài – vì nó cho người đọc thấy chính mình trong những điều tưởng chừng xa vời. Triết lý của Rowling là: tưởng tượng để thấu cảm – nhờ đó con người có thể cảm thông với những số phận rất khác mình. Chính niềm tin này đã thúc đẩy bà làm việc tại Tổ chức Ân xá Quốc tế thời trẻ, đọc những lá thư cầu cứu từ các nạn nhân bị đàn áp trên khắp thế giới
Sau khi kết thúc bộ truyện, Rowling tiếp tục sáng tác. Bà viết tiểu thuyết cho người lớn (The Casual Vacancy), ra mắt loạt truyện trinh thám dưới bút danh Robert Galbraith, viết truyện thiếu nhi (The Ickabog, The Christmas Pig) và đồng thời tham gia viết kịch bản cho loạt phim Fantastic Beasts. Rowling giải thích lý do bà dùng bút danh nam giới là vì muốn bộ sách mới được đón nhận một cách khách quan, không bị cái bóng Harry Potter che phủ. Bà muốn độc giả và giới phê bình đánh giá dòng tiểu thuyết trinh thám của mình dựa trên chính nội dung tác phẩm, chứ không vì tên tuổi tác giả. Rowling viết trên trang web của Robert Galbraith rằng: “Tôi chọn cái tên Robert vì đó là một trong những tên nam yêu thích của tôi… Tôi đã quyết định xuất bản loạt truyện trinh thám dưới một cái tên khác để không bị kỳ vọng hay áp lực quá lớn”. Việc “đổi vai” này cho thấy Rowling luôn khát khao được thử sức và đổi mới sáng tạo, sẵn sàng rời vùng an toàn của mình.
“Chính lựa chọn của chúng ta cho thấy ta là ai, hơn hẳn năng lực của chúng ta.” Câu nói này không chỉ dành cho Harry Potter, mà phản ánh chính cách sống của Rowling – một người liên tục lựa chọn sống trung thực với chính mình, dù điều đó đôi khi không dễ dàng.
Trước hết, Harry Potter đã lập nên những kỷ lục chưa từng có trong xuất bản. Bộ truyện bảy phần này trở thành sách bán chạy nhất mọi thời đại với hơn 500 triệu bản được tiêu thụ, được dịch ra 80 ngôn ngữ trên toàn thế giới. Quan trọng hơn những con số, Rowling đã có công hồi sinh văn hóa đọc ở giới trẻ và đưa văn học thiếu nhi lên một tầm cao mới. Vào thập niên 1990, không ai ngờ những cuốn tiểu thuyết dày trên 300-800 trang lại có thể lôi cuốn hàng triệu trẻ em đọc say sưa. Vậy mà Harry Potter đã làm được điều đó. Trẻ em, thiếu niên (thậm chí cả người lớn) trên khắp thế giới xếp hàng qua đêm chờ mua sách mới mỗi khi một tập Harry Potter phát hành – một cảnh tượng chưa từng có đối với sách thiếu nhi. Bộ sách đã biến việc đọc sách trở nên “thời thượng” và hấp dẫn trong mắt trẻ em. Nghiên cứu của Scholastic năm 2008 cho thấy, 3 trong 4 trẻ em (75%) nói rằng đọc Harry Potter khiến các em hứng thú đọc những cuốn sách khác nữa
Nhiều khảo sát cho thấy, Harry Potter khiến trẻ em đọc nhiều hơn, đặc biệt là trẻ nam – một điều không dễ trong giáo dục hiện đại. Thậm chí 84% giáo viên được hỏi cũng khẳng định cậu bé phù thủy có tác động tích cực lên khả năng đọc của học sinh, nhiều em “mọt sách” hơn nhờ mê Harry Potter.
Bà sáng lập quỹ Lumos nhằm chấm dứt tình trạng trẻ em bị đưa vào trại mồ côi trên toàn thế giới – cái tên Lumos được lấy từ thần chú tạo ánh sáng trong Harry Potter, thể hiện mong muốn “thắp sáng” cuộc đời trẻ em bất hạnh. Rowling quyên góp hàng chục triệu bảng Anh cho nghiên cứu chữa bệnh đa xơ cứng để tưởng nhớ mẹ, tài trợ cho các tổ chức chống đói nghèo, và lên tiếng mạnh mẽ về nhiều vấn đề xã hội. Có thể nói, tầm ảnh hưởng của J.K. Rowling vượt ra ngoài trang sách, lan tỏa vào đời thực. Bà đã truyền cảm hứng cho biết bao người về nghị lực vươn lên, về lòng nhân ái và tinh thần không bỏ cuộc. Với những đóng góp to lớn, Rowling được trao tặng nhiều huân chương và danh hiệu cao quý (Huân chương Đế quốc Anh OBE, Bắc Đẩu Bội Tinh của Pháp, Giải Andersen quốc tế về văn học thiếu nhi…
“Chúng ta không cần phép thuật để thay đổi thế giới. Chúng ta đã có tất cả sức mạnh cần thiết trong chính mình rồi.” Câu nói ấy có lẽ là tóm lược đẹp nhất cho hành trình sống và viết của Rowling.
Câu chuyện của Rowling không chỉ là một thành công vang dội. Đó là lời nhắc nhẹ nhàng: bạn có thể bắt đầu lại từ bất cứ đâu, miễn là bạn dám tin vào điều mình đang viết ra – dù chỉ là một ý tưởng nhỏ, một trang giấy trắng, hay một phút lặng im trong những ngày chông chênh.
Với nhiều phụ nữ từng bước qua những giai đoạn không dễ dàng, câu chuyện của Rowling không hứa hẹn điều gì huy hoàng. Nó chỉ mở ra một khả thể rất giản dị – rằng điều kỳ diệu không đến từ chỗ bạn bắt đầu, mà từ việc bạn không từ bỏ điều gì làm bạn rung động thật sự.