Ra mắt vào đúng kỳ nghỉ lễ cuối tháng 5, Lilo & Stitch bản live-action nhanh chóng trở thành một cú hích phòng vé đáng ngạc nhiên của Disney. Với doanh thu mở màn ấn tượng 183 triệu USD tại Bắc Mỹ và 341,7 triệu USD toàn cầu chỉ sau một tuần công chiếu, bộ phim không chỉ vượt qua kỳ vọng doanh thu mà còn đánh dấu bước chuyển mình hiếm hoi thành công của Disney trong chiến lược remake lại các tác phẩm hoạt hình kinh điển.
Phiên bản mới này vẫn xoay quanh câu chuyện về cô bé Lilo sống cùng chị gái Nani tại Hawaii, tình cờ gặp gỡ Stitch – sinh vật ngoài hành tinh bị truy đuổi và vô tình trở thành một phần của gia đình cô. Dưới bàn tay đạo diễn Dean Fleischer Camp, Lilo & Stitch giữ nguyên tinh thần “ohana” – sự gắn kết giữa những con người không cùng huyết thống nhưng cùng chia sẻ yêu thương, đồng thời thêm vào đó những nét chấm phá hiện đại đủ để khiến bộ phim vừa quen thuộc, vừa mới mẻ.
Điểm đáng khen nằm ở dàn diễn viên được chọn lựa kỹ càng. Maia Kealoha – diễn viên nhí thủ vai Lilo – đem đến một màn thể hiện đầy cảm xúc và tự nhiên, khiến khán giả dễ dàng đồng cảm với một cô bé giàu trí tưởng tượng, vừa mất cha mẹ nhưng vẫn cố gắng níu giữ gia đình theo cách riêng. Sydney Agudong trong vai Nani – người chị gánh vác vai trò vừa là người giám hộ, vừa là người thân duy nhất – mang lại chiều sâu cảm xúc, đặc biệt khi mối quan hệ giữa hai chị em được khắc họa chân thật hơn bản hoạt hình. Stitch được tái hiện bằng CGI với thiết kế sống động, không chỉ giữ được ngoại hình đáng yêu mà còn thể hiện rõ cá tính và diễn biến cảm xúc, giúp nhân vật này dễ dàng chiếm được cảm tình của cả trẻ em lẫn người lớn. Cùng với đó, không thể không nhắc đến bối cảnh Hawaii – với màu sắc rực rỡ, âm nhạc bản địa và những chi tiết văn hóa đặc trưng – đã trở thành điểm sáng thị giác và góp phần xây dựng chiều sâu bản sắc cho câu chuyện.
Khán giả đại chúng cũng cho thấy sự đón nhận tích cực khi dành cho phim 93% trên Rotten Tomatoes, trong khi giới phê bình chấm 69% – mức điểm ổn định cho một bản remake. Lilo & Stitch không đơn thuần là một nỗ lực làm lại, mà là minh chứng rõ ràng rằng khi Disney đặt cảm xúc và sự thấu hiểu văn hóa lên hàng đầu, họ hoàn toàn có thể tái chạm vào trái tim công chúng – điều mà không phải bản live-action nào trước đó cũng làm được.
Thành công vang dội của Lilo & Stitch khiến nhiều người tự hỏi: Disney đã thực sự trở lại? Bởi chỉ mới năm ngoái thôi, hãng phim này vẫn còn loay hoay giữa làn sóng phản đối dữ dội khi tung ra các bản live-action như The Little Mermaid (Nàng Tiên Cá) và Snow White (Bạch Tuyết) – những dự án mang nhiều kỳ vọng nhưng lại nhanh chóng chìm trong tranh cãi. Tâm điểm không nằm ở chất lượng nghệ thuật, mà xoay quanh việc thay đổi sắc tộc nhân vật – cụ thể là lựa chọn diễn viên da màu cho những hình tượng vốn đã được khắc ghi sâu đậm trong ký ức khán giả.
The Little Mermaid
Dù Disney liên tục khẳng định định hướng đa dạng hóa là một phần trong cam kết phản ánh thế giới hiện đại, khán giả lại không dễ dàng chấp nhận khi những thay đổi này động chạm đến những di sản cảm xúc mà họ đã gắn bó từ thuở nhỏ. The Little Mermaid với Halle Bailey, dù nhận được sự ủng hộ từ một bộ phận công chúng, vẫn không tránh khỏi việc bị chê bai, chỉ trích và chịu ảnh hưởng nặng nề về doanh thu – chỉ đạt 569 triệu USD toàn cầu, con số khiêm tốn so với mức đầu tư lớn và kỳ vọng của Disney. Tình hình còn nghiêm trọng hơn với Snow White, khi ngay từ khâu truyền thông đầu tiên đã vấp phải phản ứng dữ dội, buộc Disney phải lùi lịch chiếu và gần như “đóng băng” hoạt động quảng bá.
Snow White
Dễ thấy rằng việc đa dạng hóa sắc tộc – nếu thiếu đi sự đồng cảm văn hóa và bối cảnh phù hợp – có thể biến thành một chiến lược mang tính áp đặt. Thay đổi một hình tượng tuổi thơ không chỉ là thay đổi ngoại hình, mà là đụng vào cảm xúc tập thể. Lilo & Stitch thành công không phải vì nó đa dạng hơn, mà vì sự đa dạng ấy được đặt đúng chỗ, đúng ngữ cảnh – từ bối cảnh Hawaii đến chọn lựa diễn viên bản địa – cho thấy bài học lớn mà Disney có lẽ đang dần hiểu ra: người xem không bài xích sự thay đổi, họ chỉ cần một lý do thuyết phục để đồng hành cùng nó.
Trong thời đại mà câu chuyện đa dạng văn hóa trở thành tâm điểm toàn cầu, các thương hiệu – từ thời trang đến điện ảnh – đều cố gắng thể hiện sự cởi mở với các giá trị bản địa. Nhưng giữa hai thái cực tôn vinh văn hóa và chiếm đoạt văn hóa, ranh giới chưa bao giờ mỏng manh đến vậy. Dolce & Gabbana là một bài học tiêu biểu. Khi thương hiệu Ý này đã từng phát hành loạt quảng cáo cho show diễn tại Thượng Hải, với hình ảnh phụ nữ châu Á vụng về dùng đũa để ăn các món ăn Ý như pizza hay cannoli, họ không chỉ bị chỉ trích là rập khuôn và kỳ thị, mà còn bị tẩy chay rộng rãi tại thị trường Trung Quốc – nơi từng là điểm tựa doanh thu của thương hiệu này.
Câu chuyện tương tự đã xảy ra với Disney khi cố gắng làm mới các biểu tượng hoạt hình bằng những quyết định đầy tham vọng nhưng thiếu tinh tế. The Little Mermaid với nàng tiên cá da màu đã khơi lên tranh cãi không dứt chỉ với một câu hỏi đơn giản nhưng đầy sức nặng: “Tại sao nàng tiên cá phải là người da màu?” Câu hỏi này không hẳn phản ánh định kiến, mà xuất phát từ cảm giác mất kết nối với một biểu tượng văn hóa tuổi thơ – khi sự thay đổi không đi cùng bối cảnh hay lý do thuyết phục.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở việc có nên làm mới những biểu tượng văn hoá hay không, mà là làm sao để quá trình làm mới đó không trở thành sự áp đặt từ phía thương hiệu. Thay đổi để phù hợp với thời đại là điều tất yếu, nhưng sự thay đổi chỉ có giá trị khi nó xuất phát từ sự thấu hiểu và tôn trọng – thay vì đơn thuần là một quyết định nhằm đáp ứng các tiêu chí về đa dạng sắc tộc hay thị trường. Tôn trọng văn hóa không chỉ dừng lại ở việc đưa vào một yếu tố bản địa hay chọn diễn viên từ cộng đồng thiểu số, mà là nhìn nhận văn hóa như một hệ giá trị có chiều sâu, có bối cảnh và có những nhạy cảm riêng biệt. Giống như Lilo & Stitch, một bối cảnh Hawaii chỉ trở nên thuyết phục khi khán giả cảm nhận được mùi vị, âm thanh, nhịp sống và cả nỗi đau của vùng đất ấy – chứ không phải chỉ nhìn thấy những chiếc váy hoa hay những câu thoại tiếng địa phương được lồng ghép chiếu lệ.
Người tiêu dùng ngày nay không chỉ đơn thuần là người mua hay khán giả, họ là cộng đồng có tiếng nói, có trí nhớ tập thể và đủ nhạy cảm để nhận ra đâu là sự đồng cảm thực sự, đâu là chiến lược thương mại được ngụy trang bằng các lớp vỏ văn minh. Khi một thương hiệu sử dụng sự đa dạng như một công cụ, khán giả sẽ cảm thấy mình bị thao túng. Nhưng khi sự đa dạng được kể bằng lăng kính chân thành, nó trở thành cầu nối để các thế hệ – bất kể màu da hay xuất thân – cùng chia sẻ một câu chuyện. Và đó mới là cách để các thương hiệu thực sự tồn tại trong lòng công chúng không phải bằng tiếng vỗ tay nhất thời, mà bằng sự tin tưởng dài lâu.